CPU INTEL SOCKET 1155
-
Intel Core i5-3470S (3.6Ghz, 6MB cache)
By Admin WebmasterMã sản phẩm Intel core i5-3470s
- Hãng sản xuất: Intel
- Model: Core i5-3470S
- Số lõi/luồng: 4/4
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Tần số cơ sở: 2.9Ghz turbo 3.6Ghz
- Đồ hoạ xử lý: Đồ họa HD Intel® 2500
Giá bán 700000 VND
-
Intel core i3-3210 (3.2 Ghz, 3MB cache)
By Admin WebmasterMã sản phẩm intel Core i3-3210
- Hãng sản xuất: Intel
- Model: core i3-3210
- Số lõi/luồng: 2/4
- Bộ nhớ đệm: 3M
- Tần số cơ sở: 3.2Ghz
- Đồ hoạ xử lý: Đồ họa HD Intel® 2500
Giá bán 39000 VND
-
Intel Celeron G1630 (2.8Ghz, 2MB cache, socket 1155)
By Admin WebmasterMã sản phẩm G1630
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Hãng sản xuất: Intel
- Model: Celeron G1630
- Socket: 1155
- Tốc độ: 2.8Ghz
- Bộ nhớ đệm: 2MB
- Loại bộ nhớ: DDR3
Giá bán 30000 VND
-
Intel Celeron G1610 (2.6GHz, 2MB cache, socket 1155)
By Admin WebmasterMã sản phẩm G1610
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Series: Intel – Celeron
- Socket type: Intel - Socket 1155
- Tốc độ CPU: 2.60GHz
- Graphics Frequency (MHz): 650
- Tên mã: Intel – Bloomfield
- Công nghệ sản xuất: 22 nm
- Bus Speed / HyperTransport: 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)
- Công suất tiêu thụ tối đa (W): 55
Giá bán 0 VND
-
Intel Pentium G2130 (3.2GHz, 3MB Cache, socket 1155)
By Admin WebmasterMã sản phẩm G2130
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Thương hiệu: Intel
- Model: Pentium G2130
- Tốc độ: 3.2GHz
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Socket: 1155
- Bộ nhớ: DDR3
Giá bán 0 VND
-
Intel Pitium G2010 (2.8Ghz, 3MB Cache, Socket 1155)
By Admin WebmasterMã sản phẩm Pentium G2010
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Hãng sản xuất: Intel
- Model: Pentium G2010
- Socket: 1155
- Tốc độ: 2.8GHz
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Loại bộ nhớ: DDR3
Giá bán 0 VND
-
Intel Xeon E3-1280V2 (3.6GHz-4GHz, 8MB cache, socket 1155)
By Admin WebmasterMã sản phẩm Xeon E3-1280v2
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Thương hiệu: Intel
- Model: Xeon E3-1280V2
- Socket: 1155
- Tần số: 3.6GHz turbo 4GHz
- Số lõi/luồng: 4/8
Giá bán 1350000 VND
-
Intel Xeon E3-1240v2 (3.4GHz-3.8GHz, 8MB cache, Socket 1155)
By Admin WebmasterMã sản phẩm Xeon E3-1240V2
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Thương hiệu: Intel
- Model: Xeon E3-1240V2
- Socket: 1155
- Tần số: 3.4GHz turbo 3.8GHz
- Số lõi/luồng: 4/8
Giá bán 1250000 VND
-
Intel Xeon E3-1220V2 (3.1GHz-3.5GHz, 8MB cache, socket 1155)
By Admin WebmasterMã sản phẩm E3-1220V2
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Thương hiệu: Intel
- Model: Xeon E3-1220V2
- Socket: 1155
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Tần số: 3.1GHz turbo 3.5GHz
- Số lõi/luồng: 4/4
Giá bán 650000 VND
-
Intel Xeon E3-1240 (3.3GHz-3.7Ghz, 8MB cache, socket 1155)
By Admin WebmasterMã sản phẩm Xeon E3-1240
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Thương hiệu: Intel
- Model: Xeon E3-1240
- Socket: 1155
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Tần số: 3.3GHz-3.7GHz
- Số lõi/luồng: 4/8
Giá bán 950000 VND
-
Intel Xeon E3-1225 (3.1GHz turbo 3.4GHz, 6MB cache, Socket 1155)
By Admin WebmasterMã sản phẩm E3-1225
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Thương hiệu: Intel
- Model: Xeon E3-1225
- Socket: 1155
- Tần số: 3.1Ghz-3.4GHz
- Bộ nhớ đệm: 6MB
Giá bán 600000 VND
-
Intel Xeon E3-1220 (3.1GHz turbo 3.4GHz, 8MB Cache, socket 1155)
By Admin WebmasterMã sản phẩm E3-1220
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Thương hiệu: Intel
- Model: Xeon E3-1220
- Socket: 1155
- Tần số: 3.1GHz Turbo 3.4GHz
- Bộ nhớ đệm: 8MB
Giá bán 450000 VND
-
Intel Core i5-3350P (3.1GHz turbo 3.3GHz, 6MB cache, SK1155)
By Admin WebmasterMã sản phẩm i5-3350p
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Thương hiệu: Intel
- Model: I5-3350P
- Socket: 1155
- Tần số: 3.1Ghz Turbo 3.3GHz
- Bộ nhớ đệm: 6MB
Giá bán 650000 VND
-
Intel core i5-3330 (3.0-3.2Ghz, 5MB cache, sk1155)
By Admin WebmasterMã sản phẩm i5-3330
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Thương hiệu: Intel
- Model: i5-3330
- Socket: 1155
- Số lõi: 4
- Số luồng: 4
- Bộ nhớ đệm: 6MB
Giá bán 750000 VND
-
Intel Core i7-2600S (2.8-3.8Ghz, 8MB Cache)
By Admin WebmasterMã sản phẩm i7-2600S
THỐNG SỐ KỸ THUẬT
- Hãng sản xuất: Intel
- Model: i7-2600S
- Tần số: 2.8GHz-3.8GHz
- Bộ nhớ đệm: 8MB
- Số lõi: 4
- Số luồn: 8
Giá bán 1450000 VND
-
Intel Core i7-3770 (3.4GHz turbo up 3.9GHz, 8MB L3 cache, Socket 1155)
By Admin WebmasterMã sản phẩm i7-3770
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Series: Intel - Core i7
- Socket type: Intel - Socket 1155
- CPU Speed (Tốc độ CPU): 3.40GHz
- Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W): 77
- Codename (Tên mã): Intel - Ivy Bridge
- Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ): 22 nm
- Graphics Frequency (MHz): 0
Giá bán 1700000 VND
-
Intel Core i7-2600 (3.4GHz, 8M L3 Cache, Socket 1155, 5.0 GT/s QPI)
By Admin WebmasterMã sản phẩm i7-2600
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Series: Intel - Core i7
- Socket type: Intel - Socket 1155
- CPU Speed (Tốc độ CPU): 3.40GHz
- Codename (Tên mã): Intel - Sandy Bridge
- Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ): 32 nm
- Bus Speed / HyperTransport: 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2500 MHz)
- Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W): 95
- Graphics Frequency (MHz): 0
Giá bán 1500000 VND
-
Intel Core i5-3570 (3.4GHz turbo up 3.8GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
By Admin WebmasterMã sản phẩm i5-3570
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Series: Intel - Core i5
- Socket type: Intel - Socket 1155
- CPU Speed (Tốc độ CPU): 3.40GHz
- Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W): 77
- Codename (Tên mã): Intel - Ivy Bridge
- Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ): 22 nm
- Graphics Frequency (MHz): 0
Giá bán 780000 VND
-
Intel Core i5-3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
By Admin WebmasterMã sản phẩm i5-3470
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Series: Intel - Core i5
- Socket type: Intel - Socket 1155
- CPU Speed (Tốc độ CPU): 3.20GHz
- Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W): 77
- Codename (Tên mã): Intel - Ivy Bridge
- Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ): 22 nm
- Graphics Frequency (MHz): 0
Giá bán 750000 VND
-
Intel Core i5-3330 (3.0GHz turbo 3.2GHz, 6M L3 Cache, 5GT/s)
By Admin WebmasterMã sản phẩm i5-3330
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Series: Intel - Core i5
- Socket type: Intel - Socket 1155
- CPU Speed (Tốc độ CPU): 3.00GHz
- Codename (Tên mã): Intel - Ivy Bridge
- Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ): 22 nm
- Bus Speed / HyperTransport: 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)
- Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W): 77
- Graphics Frequency (MHz): 0
Giá bán 680000 VND
-
Intel Core i5-2500 (3.3 GHz, 6M L3 Cache, Socket 1155, 5 GT/s DMI)
By Admin WebmasterMã sản phẩm i5-2500
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Series: Intel - Core i5
- Socket type: Intel - Socket 1155
- CPU Speed (Tốc độ CPU): 3.30GHz
- Codename (Tên mã): Intel - Sandy Bridge
- Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ): 32 nm
- Bus Speed / HyperTransport: 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2500 MHz)
- Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W): 95
- Graphics Frequency (MHz): 0
Giá bán 650000 VND
-
Intel Core i5-2400 (3.1 GHz, 6M L3 Cache, Socket 1155, 5 GT/s DMI)
By Admin WebmasterMã sản phẩm i5-2400
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Series: Intel - Core i5
- Socket type: Intel - Socket 1155
- CPU Speed (Tốc độ CPU): 3.10GHz
- Codename (Tên mã): Intel - Sandy Bridge
- Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ): 32 nm
- Bus Speed / HyperTransport: 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)
- Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W): 95
- Graphics Frequency (MHz): 0
Giá bán 600000 VND
-
Intel® Core™ i3-3240 Processor (3M Cache, 3.40 GHz)
By Admin WebmasterMã sản phẩm i3-3240
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Series: Intel - Core i3 - 3240
- Codename (Tên mã): Intel - Ivy Bridge
- Socket type: Intel - Socket 1155
- CPU Speed (Tốc độ CPU): 3.40GHz
- Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W): 55
- Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ): 22 nm
- Graphics Frequency (MHz): 0
Giá bán 430000 VND
-
Intel® Core™ i3-3220 (3M bộ nhớ đệm, 3.30 GHz)
By Admin WebmasterMã sản phẩm i3-3220
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Số hiệu Bộ xử lý: i3-3220
- Số lõi: 2
- Số luồng: 4
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
- Bộ nhớ đệm: 3 MB SmartCache
- Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 32 GB
- Các loại bộ nhớ: DDR3 1333/1600
- Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa HD Intel® 2500
Giá bán 400000 VND
-
Intel Core i3-2130 (3.4Ghz)
By Admin WebmasterMã sản phẩm Intel Core i3-2130
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Hỗ trợ socket: FCLGA1155
- Số lõi: 2
- Số luồng: 4
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.40 GHz
- Bộ nhớ đệm: 3 MB SmartCache
- Bus Speed: 5 GT/s DMI
- TDP: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 32 GB
- Các loại bộ nhớ: DDR3 1066/1333
- Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
- Băng thông bộ nhớ tối đa: 21 GB/s
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa HD Intel® 2000
Giá bán 350000 VND
-
Intel Core i3-2120 (3.3Ghz)
By Admin WebmasterMã sản phẩm Intel Core i3-2120
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Hỗ trợ socket: FCLGA1155
- Số lõi: 2
- Số luồng: 4
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
- Bộ nhớ đệm: 3 MB SmartCache
- Bus Speed: 5 GT/s DMI
- TDP: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 32 GB
- Các loại bộ nhớ: DDR3 1066/1333
- Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
- Băng thông bộ nhớ tối đa: 21 GB/s
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa HD Intel® 2000
Giá bán 320000 VND
-
Intel Core i3-2100 (3.1Ghz)
By Admin WebmasterMã sản phẩm Intel Core i3-2100
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Hỗ trợ socket: FCLGA1155
- Số lõi: 2
- Số luồng: 4
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.10 GHz
- Bộ nhớ đệm: 3 MB SmartCache
- Bus Speed: 5 GT/s DMI
- TDP: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 32 GB
- Các loại bộ nhớ: DDR3 1066/1333
- Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
- Băng thông bộ nhớ tối đa: 21 GB/s
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa HD Intel® 2000
Giá bán 300000 VND
-
Intel Pentium G2120 (3.1Ghz)
By Admin WebmasterMã sản phẩm Intel Pentium G2120
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Hỗ trợ socket: FCLGA1155
- Số lõi: 2
- Số luồng: 2
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.10 GHz
- Bộ nhớ đệm: 3 MB SmartCache
- Bus Speed: 5 GT/s DMI
- Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 32 GB
- Các loại bộ nhớ: DDR3 1333/1600
- Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
- Băng thông bộ nhớ tối đa: 25.6 GB/s
- Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: Có
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa HD Intel® cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 3
Giá bán 0 VND
-
Intel Pentium G2030 (3.0Ghz)
By Admin WebmasterMã sản phẩm Intel Pentium G2030
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Hỗ trợ socket: FCLGA1155
- Số lõi: 2
- Số luồng: 2
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.00 GHz
- Bộ nhớ đệm: 3 MB SmartCache
- Bus Speed: 5 GT/s DMI
- ung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 32 GB
- Các loại bộ nhớ: DDR3 1333/1600
- Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
- Băng thông bộ nhớ tối đa: 21 GB/s
- Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: Có
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa HD Intel® cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 3
Giá bán 0 VND
-
Intel Pentium G2020 ( 2.9Ghz)
By Admin WebmasterMã sản phẩm Pentium G2020
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Hỗ trợ socket: FCLGA1155
- Số lõi: 2
- Số luồng: 2
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
- Bộ nhớ đệm: 3 MB SmartCache
- Bus Speed: 5 GT/s DMI
- Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 32 GB
- Các loại bộ nhớ: DDR3 1333
- Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
- Băng thông bộ nhớ tối đa 21 GB/s
- Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: Có
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa HD Intel® cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 3
Giá bán 0 VND
-
Intel Pentium G860 (3.0Ghz)
By Admin WebmasterMã sản phẩm Intel Pentium G860
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Hỗ trợ socket: FCLGA1155
- Số lõi: 2
- Số luồng: 2
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.00 GHz
- Bộ nhớ đệm: 3 MB SmartCache
- Bus Speed: 5 GT/s DMI
- Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 32 GB
- Các loại bộ nhớ: DDR3 1066/1333
- Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
- Băng thông bộ nhớ tối đa: 21 GB/s
- Đồ họa bộ xử lý: ‡ Đồ họa HD Intel® cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 2
Giá bán 0 VND