650.000đ
Còn hàng
Mô tả sản phẩm
Manufacture (Hãng sản xuất): ASUS
Socket: Intel Socket 775
Form Factor: MicroATX (uATX)
Chipset: Intel G41 / ICH7
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (1): Intel Celeron, Intel Celeron Dual-Core, Intel Core 2 Duo, Intel Core 2 Quad
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (2): -
Front Side Bus (FSB): 800MHz (1600 MT/s), 1066Mhz, 1333Mhz
Memory Slot (Số khe cắm ram): 2
Max Memory Support (Gb): 8
Memory Type (Loại Ram sử dụng): DDR3
Mã: ASUS G41-DDR3
Tình trạng: Hàng like new - BH 12 tháng
Thông tin khác: BH 12 tháng
Socket: Intel Socket 775
Form Factor: MicroATX (uATX)
Chipset: Intel G41 / ICH7
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (1): Intel Celeron, Intel Celeron Dual-Core, Intel Core 2 Duo, Intel Core 2 Quad
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (2): -
Front Side Bus (FSB): 800MHz (1600 MT/s), 1066Mhz, 1333Mhz
Memory Slot (Số khe cắm ram): 2
Max Memory Support (Gb): 8
Memory Type (Loại Ram sử dụng): DDR3
Mã: ASUS G41-DDR3
Tình trạng: Hàng like new - BH 12 tháng
Thông tin khác: BH 12 tháng
Thông tin chi tết về ASUS G41-DDR3 SOCKET 775 LIKE NEW - BH 12 THÁNG
Manufacture (Hãng sản xuất) | ASUS |
Socket | Intel socket 775 |
Form Factor | Micro ATX (uATX) |
Chipset | Intel G41 / ICH7 |
CPU onboard | Không có |
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (1) | • Intel Celeron • Intel Celeron Dual-Core • Intel Core 2 Duo • Intel Core 2 Quad |
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (2) | • - |
Front Side Bus (FSB) | • 800MHz (1600 MT/s) • 1066Mhz • 1333Mhz |
Memory Slot (Số khe cắm ram) | 2 |
Max Memory Support (Gb) | 8 |
Memory Type (Loại Ram sử dụng) | DDR3 |
Memory Bus | • 667Mhz • 800Mhz • 1066Mhz |
Internal I/O Connectors (Các kết nối bên trong) | • USB 2.0 connectors • SATA connectors • Fan connectors • 24-pin ATX Power connector • 4-pin ATX 12v Power connector • System panel connector • Speaker • S/P DIF input/output pin header |
Back Panel I/O Ports (Cổng kết nối phía sau) | • LAN (RJ45) port • PS/2 port • Audio I/O • VGA onboard (D-sub) • COM port |
Cổng USB và SATA | • USB 2.0 x 8 • USB 3.0 x 8 • SATA II 3Gb/s x 4 |
Expansion Slot (Khe mở rộng) | • PCI Express x1 • PCI Express x16 (x1) • PCI x 2 |
Other Supports (Công nghệ hỗ trợ khác) | • - |
Chi tiết cấu hình