1.200.000đ
Còn hàng
Mô tả sản phẩm
Manufacture (Hãng sản xuất): GIGABYTE
Socket: Intel Socket 1150
Form Factor: MicroATX (uATX)
Chipset: Intel B85
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (1): Intel Pentium D, Intel Celeron, Intel Pentium 3, Intel Pentium 4, Intel Core i7
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (2): Intel Core i5, Intel Core i3
Front Side Bus (FSB): -
Memory Slot (Số khe cắm ram): 2
Max Memory Support (Gb): 16
Memory Type (Loại Ram sử dụng): DDR3
Mã: Gigabyte B85M-D2V (rev. 1.1)
Tình trạng: Hàng like new - BH 36 tháng
Thông tin khác: BH 12 tháng tại Vi tính HS
Socket: Intel Socket 1150
Form Factor: MicroATX (uATX)
Chipset: Intel B85
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (1): Intel Pentium D, Intel Celeron, Intel Pentium 3, Intel Pentium 4, Intel Core i7
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (2): Intel Core i5, Intel Core i3
Front Side Bus (FSB): -
Memory Slot (Số khe cắm ram): 2
Max Memory Support (Gb): 16
Memory Type (Loại Ram sử dụng): DDR3
Mã: Gigabyte B85M-D2V (rev. 1.1)
Tình trạng: Hàng like new - BH 36 tháng
Thông tin khác: BH 12 tháng tại Vi tính HS
Thông tin chi tết về GIGABYTE B85M-D2V (REV. 1.1) SOCKET 1150 LIKE NEW - BH 36 THÁNG
Manufacture (Hãng sản xuất) | GIGABYTE |
Socket | Intel socket 1150 |
Form Factor | MicroATX (uATX) |
Chipset | Intel B85 |
CPU onboard | Không có |
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (1) | • Intel Pentium 3 • Intel Pentium 4 • Intel Pentium D • Intel Celeron • Intel Core i7 |
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (2) | • Intel Core i5 • Intel Core i3 |
Front Side Bus (FSB) | • - |
Memory Slot (Số khe cắm ram) | 2 |
Max Memory Support (Gb) | 16 |
Memory Type (Loại Ram sử dụng) | DDR3 |
Memory Bus | • 1333Mhz • 1600MHz |
Internal I/O Connectors (Các kết nối bên trong) | • USB 2.0 connectors • SATA connectors • Fan connectors • 24-pin ATX Power connector • 8-pin ATX 12V Power connector • System panel connector • SATA 6Gb/s connectors |
Back Panel I/O Ports (Cổng kết nối phía sau) | • LAN (RJ45) port • USB 2.0/1.1 ports • PS/2 port • Clr CMOS switch • Audio I/O • VGA onboard (D-sub) • DVI-D port • USB 3.0/2.0 ports • USB 3.1 |
Cổng USB và SATA | • USB 2.0 x 8 • USB 3.0 x 4 • USB 3.0 x 8 • SATA II 3Gb/s x 2 • SATA III 6Gb/s x 4 |
Expansion Slot (Khe mở rộng) | • PCI Express x16 (x1) • PCI Express x1 (x2) |
Other Supports (Công nghệ hỗ trợ khác) | • - |
Chi tiết cấu hình